Gạo 5451 (OM 5451) Chính Hãng: Đặc Tính, Cách Nấu & Bảng Giá Sỉ Mới Nhất [2026]
Tác giả: Đỗ Thị Nga Xô Tham vấn chuyên môn: Kỹ sư Nông nghiệp & Chuyên gia Thực phẩm
Lời giải cho bài toán “Ngon – Bổ – Rẻ” của bếp ăn công nghiệp

Trong kinh doanh ẩm thực, đặc biệt là mảng suất ăn công nghiệp và cơm văn phòng bình dân, bài toán đau đầu nhất luôn là: Cost (Chi phí) vs Quality (Chất lượng).
Nếu dùng gạo quá rẻ (thường là gạo nở, xốp, khô), công nhân ăn không ngon miệng, sức khỏe không đảm bảo, dẫn đến năng suất lao động giảm và phàn nàn tăng lên. Ngược lại, nếu dùng gạo dẻo thơm cao cấp (như ST25, Lài Miên), chi phí suất ăn sẽ đội lên quá cao, vượt quá ngân sách cho phép.
Gạo 5451 xuất hiện như một “vị cứu tinh”. Nó nằm ở điểm giao thoa hoàn hảo: đủ độ mềm dẻo để người ăn thấy ngon miệng, đủ độ xốp để “lợi cơm” cho người nấu, và mức giá cực kỳ dễ chịu. Đó là lý do tại sao, trong kho của Gạo Ngon KTH, 5451 luôn là mã hàng có sản lượng xuất đi khủng khiếp nhất mỗi ngày.
1. Gạo 5451 là gạo gì? Nguồn gốc giống lúa OM 5451
Gạo 5451 (OM 5451) là giống lúa cao sản ngắn ngày được lai tạo giữa Jasmine 85 và OM 2490. Gạo có hạt thon dài, hơi đục, khi nấu cơm mềm dẻo vừa phải, tơi xốp, thơm nhẹ và đặc biệt không bị khô cứng khi để nguội.
Đừng chỉ gọi nó là “gạo 5451”, hãy hiểu đúng tên khai sinh của nó là OM 5451. Ký hiệu “OM” là niềm tự hào của ngành nông nghiệp Việt Nam, viết tắt của địa danh Ô Môn (Cần Thơ) – nơi đặt trụ sở của Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long (Cuu Long Delta Rice Research Institute).
Lịch sử lai tạo (Góc nhìn chuyên môn)
Là một người làm nghề sâu sát với kỹ thuật, tôi luôn trân trọng công sức của các nhà khoa học. Giống lúa OM 5451 không tự nhiên sinh ra, nó là kết quả của một quá trình lai tạo kỳ công bắt đầu từ năm 2004.
- ✔ Cặp lai “Danh gia vọng tộc”: OM 5451 là “con lai” giữa giống lúa mẹ là Jasmine 85 (nổi tiếng với độ thơm và dẻo) và giống lúa bố là OM 2490 (có đặc tính năng suất cao, hạt đẹp).
- ✔ Mục tiêu: Tạo ra một giống lúa thừa hưởng hương thơm nhẹ và độ dẻo của mẹ, nhưng có sức sống mãnh liệt và năng suất vượt trội của bố.
- ✔ Công nhận: Giống lúa này chính thức được Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn công nhận là giống lúa Quốc gia vào ngày 23/06/2011.
Vùng canh tác chủ lực tại ĐBSCL
Tại sao gạo 5451 lại có nguồn cung ổn định quanh năm, không lo đứt hàng? Đó là vì nó cực kỳ dễ tính. Giống lúa này có khả năng chịu phèn, chịu mặn khá tốt, sinh trưởng ngắn ngày (chỉ khoảng 90-95 ngày là thu hoạch). Vì thế, nó được trồng rộng khắp 13 tỉnh thành miền Tây Nam Bộ.
- Vùng nước ngọt phù sa: Cần Thơ, Vĩnh Long, Đồng Tháp (cho chất lượng gạo ngon nhất, hạt bóng đẹp).
- Vùng nhiễm phèn nhẹ: Long An, Tiền Giang, Trà Vinh (vẫn cho năng suất tốt).
Nhờ canh tác được 3 vụ/năm (Đông Xuân, Hè Thu, Thu Đông), gạo 5451 luôn dồi dào, giúp giá thành luôn ở mức bình ổn, ít bị “sốt giá” như các dòng lúa mùa đặc sản 6 tháng.
2. Đặc tính “Vàng” khiến Gạo 5451 thống trị phân khúc bình dân
Hạt gạo thon dài, màu trắng sữa. Cơm dẻo vừa, mềm, xốp, thơm nhẹ. Ưu điểm lớn nhất là cơm vẫn mềm ngon sau nhiều giờ, thích hợp cho suất ăn công nghiệp.

Bạn có thể dễ dàng bắt gặp gạo 5451 ở bất kỳ đâu, từ quán cơm niêu, quán cơm tấm bình dân cho đến căng-tin trường học. Nhưng làm sao để nhận biết đâu là 5451 “xịn” không bị pha trộn?
Đặc điểm hình thái (Nhận biết bằng mắt thường)
Khi cầm một nắm gạo 5451 trên tay tại cửa hàng Gạo Ngon KTH, bạn sẽ thấy:
- Hình dáng: Hạt gạo thon dài (long grain), mình mẩy, ít bị gãy vỡ nếu qua quy trình xay xát chuẩn.
- Màu sắc: Đây là điểm mấu chốt. Khác với gạo 504 có màu trắng đục như sữa, hay gạo ST25 trắng trong veo, gạo 5451 có màu trắng hơi đục (màu sữa nhẹ) và hơi trong ở hai đầu. Nếu gạo quá trắng bóng, có thể nó đã bị đánh bóng quá kỹ hoặc tẩy trắng, mất đi lớp cám dinh dưỡng.
Chất lượng cơm (Sensory Analysis)
Giá trị thực sự của 5451 nằm ở nồi cơm khi chín:
- Độ dẻo: Gạo thuộc nhóm dẻo vừa (medium soft). Nó không dẻo dính như gạo nếp hay gạo Nhật, nhưng tuyệt đối không khô rời rạc. Các hạt cơm kết dính vừa phải với nhau.
- Độ xốp: Cơm có độ xốp mềm, khi xới lên cảm giác rất nhẹ tay.
- Mùi hương: Thừa hưởng gen từ mẹ Jasmine 85, gạo 5451 có mùi thơm nhẹ tự nhiên. Lưu ý là chỉ “thơm nhẹ”, thoang thoảng khi cơm vừa sôi. Nếu bạn ngửi thấy mùi thơm nồng nặc ngay khi gạo chưa nấu, coi chừng đó là gạo tẩm hương liệu!
- Key Selling Point (USP): Ưu điểm lớn nhất của 5451 là cơm vẫn mềm và không bị cứng khi để nguội. Đây là yếu tố sống còn đối với các đơn vị cung cấp suất ăn, vì cơm thường được nấu xong và đóng khay trước giờ ăn 2-3 tiếng đồng hồ.
3. Tại sao Gạo 5451 là lựa chọn số 1 cho Bếp ăn Công nghiệp & Từ thiện?
Với tư cách là đối tác cung cấp gạo cho hàng trăm khu công nghiệp tại TP.HCM, Bình Dương và Đồng Nai, tôi khẳng định 5451 là “Vua” trong phân khúc này. Không phải ngẫu nhiên mà nó chiếm thị phần lớn đến vậy.
Bài toán kinh tế (Cost-Efficiency)
Hãy làm một phép tính đơn giản.
- Gạo thơm cao cấp (ST21, ST25, Lài Sữa): Giá dao động từ 22.000đ – 35.000đ/kg.
- Gạo 5451: Giá dao động từ 14.000đ – 17.000đ/kg (tùy thời điểm và số lượng sỉ).
Chênh lệch gần gấp đôi! Với một doanh nghiệp có 1.000 nhân sự, mỗi ngày tiêu thụ khoảng 150kg gạo, việc chọn 5451 giúp tiết kiệm hàng chục triệu đồng mỗi tháng mà vẫn đảm bảo chất lượng bữa ăn ở mức Khá. Hơn nữa, gạo 5451 có độ nở xốp lợi cơm. Một ký gạo 5451 có thể nấu ra lượng cơm nhiều hơn so với 1kg gạo dẻo (do gạo dẻo ngậm ít nước hơn). Đây là yếu tố “lợi nhuận ẩn” mà các chủ quán cơm rất thích.
Phù hợp khẩu vị đại chúng
Trong một tập thể hàng ngàn người, khẩu vị là “chín người mười ý”.
- Người miền Bắc thích ăn cơm dẻo.
- Người miền Trung, miền Nam đôi khi thích cơm khô, xốp để chan canh.
Gạo 5451 nằm ở giữa. Nó trung dung. Không quá nhão khiến người thích ăn khô khó chịu, và không quá khô khiến người thích ăn dẻo phải nhăn mặt. Nó là mẫu số chung an toàn nhất để làm hài lòng số đông.
Dễ nấu với số lượng lớn (Industrial Cooking)
Nấu nồi cơm điện gia đình 1-2 lít rất dễ, nhưng nấu tủ cơm công nghiệp 50kg – 100kg là câu chuyện khác. Gạo dẻo nhiều rất khó canh nước, dễ bị nhão lớp dưới, sống lớp trên nếu tủ hấp không chuẩn. Gạo 5451 “dễ tính” hơn nhiều. Nó chịu nước tốt, ít bị bết dính, giúp hạt cơm chín đều từ khay trên xuống khay dưới, tơi xốp dễ xới chia phần.
4. So sánh Gạo 5451 với các loại gạo phổ biến khác
So với Gạo 504, Gạo 5451 mềm hơn, dẻo hơn và hạt dài hơn. So với Gạo 64 Thơm, 5451 hạt thon đẹp hơn và độ xốp tốt hơn.
Để giúp bạn có cái nhìn khách quan hơn, tôi sẽ đặt 5451 lên bàn cân với các đối thủ cùng phân khúc.
Gạo 5451 vs Gạo 504 (Cuộc chiến gạo quán cơm)
Cách đây 10 năm, Gạo 504 là “bá chủ” cơm bình dân. Nhưng hiện nay, ngôi vương đã nhường lại cho 5451.
| Đặc điểm | Gạo 504 | Gạo 5451 |
|---|---|---|
| Độ dẻo | Khô, xốp, nở nhiều | Dẻo vừa, mềm |
| Hình dáng hạt | Bầu, ngắn | Thon dài |
| Khi để nguội | Dễ bị cứng, khô | Vẫn mềm ngon |
Xu hướng: Đời sống công nhân và người lao động ngày càng cao, họ không còn chấp nhận ăn loại cơm khô cứng nữa. Do đó, các bếp ăn đã chuyển dịch mạnh mẽ từ 504 sang 5451 để nâng cao chất lượng bữa ăn.
Gạo 5451 vs Gạo 64 Thơm (Gạo dẻo vừa)
- Gạo 64 Thơm (Gạo thơm dứa): Cũng là dòng dẻo vừa, nhưng hạt gạo to bè hơn, ngắn hơn 5451 một chút. Vị ngọt đậm hơn nhưng độ xốp ít hơn 5451.
- Gạo 5451: Hạt thon dài đẹp mắt hơn (nhìn sang hơn khi lên khay). Độ xốp tốt hơn.
Tùy vào sở thích, nhưng nếu cần hạt cơm nhìn đẹp, dài, tách hạt, 5451 vẫn chiếm ưu thế.
5. Hướng dẫn cách nấu Gạo 5451 ngon (Quy mô gia đình & Công nghiệp)
Vo nhẹ tay 1-2 lần để giữ vitamin. Nấu theo tỷ lệ 1 gạo : 1.2 nước. Khi cơm chín, xới tơi ngay để hạt cơm ráo và không bị thiu.
Gạo 5451 có đặc tính là hạt gạo hơi đục (màu sữa), hút nước trung bình. Nếu bạn áp dụng công thức nấu gạo Tài Nguyên (rất khô) hay gạo ST25 (ít nước) vào đây thì thất bại là cái chắc.
Quy trình sơ chế: Đừng vo quá kỹ!
Một sai lầm kinh điển mà tôi thấy ở các bếp ăn tập thể là vo gạo quá mạnh tay cho đến khi nước trong veo.
- ✔ Lời khuyên chuyên gia: Hạt gạo 5451 thon dài nhưng không quá cứng chắc như gạo Ấn Độ. Việc chà xát mạnh sẽ làm gãy hạt gạo, khi nấu cơm sẽ bị nát và mất thẩm mỹ. Hơn nữa, lớp cám mỏng bên ngoài chứa rất nhiều Vitamin B1.
- ✔ Thao tác chuẩn: Chỉ cần vo nhẹ tay 1-2 lần nước để loại bỏ bụi bẩn và trấu sót lại (nếu có). Nước vo gạo đục nhẹ là bình thường và tốt cho sức khỏe.
Tỷ lệ nước chuẩn (Water Ratio) – Chìa khóa thành công
Đây là “công thức vàng” mà Gạo Ngon KTH đã đúc kết và chuyển giao cho các đối tác:
- Tỷ lệ an toàn nhất: 1 chén gạo : 1.2 chén nước (hoặc 1.3 nếu bạn thích ăn mềm hơn).
- Mẹo nhỏ: Nếu gạo là gạo mới (vừa thu hoạch), hãy bớt nước lại một chút (tỷ lệ 1:1.1). Nếu là gạo cũ (đã lưu kho trên 3 tháng), hạt gạo khô hơn, hãy tăng nước lên (tỷ lệ 1:1.3).
Nấu tủ hơi áp suất khác hoàn toàn nấu nồi điện. Hơi nước trong tủ rất mạnh và kín.
- Tỷ lệ: Thường là 1 kg gạo : 1.1 – 1.2 kg nước.
- Lưu ý sống còn: Khi xếp khay vào tủ, hãy đảm bảo lượng nước ở các khay đều nhau. Với gạo 5451, tôi khuyên các bếp trưởng nên dùng nước sôi để nấu (nếu hệ thống bếp cho phép) để hạt gạo chín nhanh, se mặt và giữ được độ ngọt tốt nhất. Thời gian nấu trung bình khoảng 45-50 phút cho một mẻ 50kg.
Cách bảo quản cơm lâu thiu
Gạo 5451 bản chất đã lâu thiu hơn các dòng gạo dẻo nhiều, nhưng để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho hàng ngàn công nhân, bạn cần:
- Xới tơi ngay khi chín: Khi tủ báo chín, hãy mở tủ, xới tơi cơm ngay lập tức để hơi nước dư thừa thoát ra. Nếu ủ kín quá lâu, lớp cơm dưới đáy khay sẽ bị nhão và dễ thiu.
- Không để chung thìa múc: Tuyệt đối không dùng thìa múc canh, thìa dính thức ăn mặn để xới cơm.
6. Cập nhật Bảng giá Gạo 5451 Hôm nay [2026]
Giá bán lẻ 16.000đ – 18.000đ/kg. Giá sỉ (số lượng lớn) từ 14.500đ/kg. Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thị trường lúa gạo biến động từng ngày theo giá lúa tươi tại ruộng và tình hình xuất khẩu thế giới. Tuy nhiên, 5451 luôn giữ được sự bình ổn đáng kinh ngạc. Dưới đây là mức giá tham khảo tại thời điểm 2026 từ hệ thống Gạo Ngon KTH:
Giá bán lẻ (Phục vụ hộ gia đình, quán cơm nhỏ)
- Túi 5kg – 10kg: Dao động từ 16.000đ – 18.000đ/kg.
- Mức giá này cực kỳ cạnh tranh, rẻ hơn gạo thơm lài (20k/kg) và rẻ hơn rất nhiều so với ST25 (34k/kg), nhưng chất lượng cơm vẫn đảm bảo độ mềm dẻo dễ ăn.
Giá sỉ (Phục vụ Đại lý, Công ty, Bếp ăn, Từ thiện)
- Quy cách: Bao 25kg hoặc 50kg (bao dệt PP).
- Số lượng từ 100kg – 500kg: Giá khoảng 14.500đ – 15.500đ/kg.
- Số lượng tấn (Trên 1 tấn): Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline 0906.862.831 để có giá “tận gốc nhà máy”. Chúng tôi có chính sách chiết khấu sâu và hỗ trợ vận chuyển cho các đơn hàng lớn.
Các yếu tố làm giá gạo 5451 thay đổi
Bạn cần hiểu rằng giá gạo không cố định. Nó sẽ tăng nhẹ vào:
- Cuối vụ thu hoạch: Khi lúa trong dân đã cạn, các nhà máy phải mua giá cao hơn.
- Khi có đơn hàng xuất khẩu lớn: 5451 là dòng gạo chủ lực xuất khẩu đi Philippines và Châu Phi. Khi các nước này gom hàng, giá nội địa sẽ nhích lên.
7. Kinh nghiệm mua Gạo 5451 không bị pha trộn

Vì là dòng gạo bán chạy nhất, 5451 rất hay bị các gian thương pha trộn với gạo 504 (giá rẻ hơn) hoặc các loại gạo tạp để kiếm lời. Hậu quả là nồi cơm nấu ra chỗ khô chỗ nhão, khách hàng phàn nàn. Là người trong nghề, tôi chỉ bạn cách kiểm tra:
Cách 1: Nhìn màu sắc (Visual Check)
Đổ một nắm gạo ra tờ giấy trắng. Gạo 5451 chuẩn phải có độ đồng đều cao.
- Nếu bạn thấy lẫn lộn nhiều hạt gạo bụng to, màu trắng đục như phấn (đó là gạo 504 bị trộn vào).
- Nếu thấy hạt gạo gãy nát quá nhiều, đó là gạo tấm hoặc phế phẩm bị trộn vào để giảm giá thành.
Cách 2: Cắn hạt gạo (Hardness Test)
Hãy đưa hạt gạo lên miệng cắn thử.
- Gạo 5451 chuẩn sẽ có độ cứng vừa phải, khi gãy nghe tiếng “tách” giòn tan.
- Nếu hạt gạo bở, cắn nhẹ đã vỡ vụn ra thành bột, đó có thể là gạo cũ quá hạn hoặc gạo phẩm cấp thấp.
Cách 3: Chọn nhà cung cấp “Dám cam kết”
Đừng chỉ nhìn vào giá rẻ. Nếu ai đó chào bán 5451 với giá thấp hơn thị trường 2.000đ – 3.000đ/kg, hãy đặt dấu hỏi lớn. Tại Gạo Ngon KTH, chúng tôi cam kết:
- Không đấu trộn: 100% thuần chủng 5451.
- Không chất bảo quản: Gạo mới xay xát, không dùng thuốc chống mọt.
- Không hương liệu: Mùi thơm tự nhiên của lúa mới.
- Bao đổi trả: Nếu cơm nấu ra không đạt chuẩn như mẫu thử.
8. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Dưới đây là những thắc mắc mà tôi thường xuyên giải đáp cho các chủ bếp và nhà hảo tâm:
💬 Kết luận: Sự lựa chọn thông thái cho bữa ăn cộng đồng
Gạo 5451 không hào nhoáng, không đắt đỏ, nhưng nó là “người hùng thầm lặng” nuôi sống hàng triệu công nhân, học sinh và những người lao động mỗi ngày. Giá trị của nó nằm ở sự ổn định, dễ nấu và sự hài hòa trong hương vị.
Nếu bạn đang đau đầu tìm nguồn gạo cho bếp ăn của mình, hay đang ấp ủ một chuyến đi từ thiện ý nghĩa, hãy tin tôi, Gạo OM 5451 chính là sự lựa chọn an toàn và kinh tế nhất.
Đừng ngần ngại liên hệ với tôi hoặc đội ngũ Gạo Ngon KTH. Chúng tôi không chỉ bán gạo, chúng tôi bán sự an tâm cho từng bữa ăn của bạn.

0934.19.6789













Hoàng Thị Nga Đã mua tại gaongonkth.com
Giao hàng nhanh, chị chủ tư vấn nhiệt tình về cách nấu. Gạo thơm mùi lúa mới, không có mùi hôi dầu hay ẩm mốc.
Lâm Thị Yến Đã mua tại gaongonkth.com
Giá hơi cao so với gạo thường nhưng tiền nào của nấy, gạo sạch trồng trên núi nên ăn cảm giác an tâm hơn hẳn gạo chợ.
Quách Thị Hòa Đã mua tại gaongonkth.com
Lần đầu vo gạo thấy nước tím đen cũng hơi hoảng, tưởng nhuộm màu, nhưng bẻ hạt gạo ra thấy lõi trắng nên yên tâm là hàng chuẩn.
Trịnh Thị Dung Đã mua tại gaongonkth.com
Giá hơi cao so với gạo thường nhưng tiền nào của nấy, gạo sạch trồng trên núi nên ăn cảm giác an tâm hơn hẳn gạo chợ.
Phạm Thị Hằng Đã mua tại gaongonkth.com
Mình bị đau dạ dày nhẹ nhưng ăn loại này nấu nát một chút thấy êm bụng, không bị đầy hơi khó tiêu như ăn nếp.