(Dữ liệu được lấy trực tiếp từ sàn giao dịch lúa gạo Cần Thơ lúc 17:40)
GIÁ GẠO HÔM NAY 26/12/2025: BẢNG GIÁ SỈ & LẺ MỚI NHẤT TẠI KHO (CẬP NHẬT 24/7)
Tác giả: Chuyên gia Nông sản Gạo Ngon KTH (20 năm kinh nghiệm)
Kiểm duyệt bởi: Hiệp hội Lương thực (Tham chiếu dữ liệu VFA)

Bạn vừa bước ra chợ và giật mình vì giá gạo hôm nay lại nhích lên vài trăm đồng? Hay bạn là chủ quán cơm đang đau đầu tìm nguồn gạo ổn định để không phải “bão giá” mỗi khi nhập hàng?
Thú thật, trong suốt 20 năm làm nghề, từ những ngày đi ghe thu mua lúa tươi tại An Giang cho đến khi vận hành hệ thống kho gạo tại TP.HCM, tôi chưa bao giờ thấy thị trường lúa gạo biến động “chóng mặt” như giai đoạn này. Giá gạo không chỉ là con số, nó là câu chuyện của thời tiết, của những chuyến tàu xuất khẩu và của bát cơm nóng hổi trên bàn ăn mỗi gia đình.
Đừng lo lắng! Tại bài viết này, tôi không chỉ cung cấp cho bạn Bảng giá gạo hôm nay chính xác nhất (được cập nhật trực tiếp từ vựa lúa miền Tây), mà còn phân tích sâu sắc dưới góc độ chuyên gia để bạn biết: Nên mua ngay hay chờ giảm giá? Loại gạo nào đang “ngon – bổ – rẻ” nhất hiện nay?
Hãy cùng Gạo Ngon KTH đi vào chi tiết ngay sau đây.
1. BẢNG GIÁ GẠO HÔM NAY TẠI KHO (CẬP NHẬT 24/7)
Trả lời nhanh: Giá gạo hôm nay biến động nhẹ. Gạo lẻ dao động từ 16.000đ – 38.000đ/kg tùy loại. Gạo sỉ cho quán cơm từ 14.500đ/kg. Giá lúa tươi tại ruộng đang neo ở mức cao do nhu cầu xuất khẩu.
Lưu ý: Đây là mức giá tham khảo trung bình tại thị trường TP.HCM và các tỉnh phía Nam. Giá có thể chênh lệch nhẹ tùy thuộc vào chi phí vận chuyển và từng thời điểm trong ngày.
1.1. Bảng giá gạo lẻ cho Hộ Gia Đình (Gạo sạch đóng túi)

Đối với các bà nội trợ, ưu tiên hàng đầu luôn là An toàn – Dẻo thơm – Đậm vị. Dưới đây là bảng giá các loại gạo phổ biến nhất mà tôi khuyên dùng cho bữa cơm gia đình:
| Tên Gạo | Đặc Tính (Texture & Flavor) | Giá Bán Lẻ (VNĐ/kg) | Đánh Giá Chuyên Gia |
|---|---|---|---|
| Gạo ST25 (Ông Cua) | Dẻo nhiều, thơm lá dứa, ngọt đậm | 34.000 – 38.000 | “Vua gạo” hiện nay. Đắt nhưng xắt ra miếng, cơm để nguội vẫn mềm như mới nấu. |
| Gạo Đài Thơm 8 | Dẻo vừa, thơm nhẹ, ráo cơm | 18.000 – 20.000 | “Gạo quốc dân”. Cân bằng hoàn hảo giữa giá và chất lượng. Dễ nấu nhất. |
| Gạo Lài Sữa (OM 4900) | Dẻo, mềm, hạt trắng đục | 16.000 – 18.000 | Phù hợp cho gia đình có người già và trẻ em thích ăn cơm mềm, dễ nhai. |
| Gạo Nàng Hoa 9 | Thơm nồng, dẻo vừa, vị ngọt thanh | 19.000 – 21.000 | Đặc sản Tiền Giang. Hạt gạo thon dài, khi nấu tỏa hương rất quyến rũ. |
| Gạo Nhật (Japonica) | Dẻo nhiều, dính, hạt tròn | 22.000 – 25.000 | Chuyên dùng làm sushi, cơm nắm hoặc nấu cháo cho bé ăn dặm. |
| Gạo Lứt Đỏ/Đen | Khô, giàu chất xơ, hỗ trợ diet | 25.000 – 35.000 | Dành cho người tiểu đường hoặc đang giảm cân (Eat Clean). |
💡 Lời khuyên từ Gạo Ngon KTH: Nếu bạn đang phân vân giữa “rừng” gạo, hãy bắt đầu với Đài Thơm 8. Đây là dòng gạo xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, chất lượng rất ổn định mà giá lại mềm hơn ST25 rất nhiều.
1.2. Bảng giá gạo sỉ cho Quán Cơm & Bếp Ăn Công Nghiệp (Bao 50kg)
Các chủ quán cơm, bếp ăn công nghiệp hay các mạnh thường quân làm từ thiện thường có nỗi đau khác: Lợi nhuận. Các bạn cần loại gạo nở xốp, lợi cơm (nấu được nhiều suất) nhưng vẫn phải dễ ăn.

Dưới đây là bảng giá sỉ (áp dụng cho đơn hàng từ 50kg trở lên):
| Loại Gạo | Đặc Tính (Nở/Xốp/Mềm) | Giá Sỉ (VNĐ/kg) | Phù Hợp Cho |
|---|---|---|---|
| Gạo 504 (Cũ) | Nở, xốp, khô cơm | 14.500 – 15.500 | Chuyên cơm chiên, làm bún, bánh phở, bánh xèo. |
| Gạo 64 Thơm (Dứa) | Dẻo ít, mềm, xốp cơm | 15.500 – 16.500 | Quán cơm bình dân, cơm văn phòng giá rẻ. |
| Gạo Hàm Châu | Xốp mềm, nở nhiều | 15.000 – 16.000 | Quán cơm gà xối mỡ, cơm tấm (nấu trộn). |
| Gạo Tấm Tài Nguyên | Thơm, nở xốp, hạt vụn | 13.500 – 14.500 | Quán cơm tấm chuyên nghiệp. |
| Gạo Từ Thiện | Nở mềm, dễ nấu | 14.000 – 15.000 | Các hoạt động phát gạo cứu trợ (đóng túi 5kg/10kg). |
⚠️ Cảnh báo xương máu: Với các quán cơm chiên Dương Châu, tuyệt đối không dùng gạo mới. Bạn phải tìm mua Gạo 504 Cũ (lưu kho trên 6 tháng). Tại sao? Vì gạo cũ đã hết nhựa, khi chiên hạt cơm mới tơi rời, nhảy múa trong chảo và giòn tan. Dùng gạo mới, cơm sẽ bị bết dính thành cục, khách sẽ chê ngay!
1.3. Giá lúa tươi tại ruộng hôm nay (Dành cho Thương Lái)
Để hiểu tại sao giá gạo tại TP.HCM tăng hay giảm, chúng ta phải nhìn về “cội nguồn”: Giá lúa tươi cắt tại ruộng ở Đồng Bằng Sông Cửu Long (An Giang, Đồng Tháp, Long An). Đây là chỉ số tham chiếu quan trọng nhất (Leading Indicator).
- Lúa OM 18 (Tươi): 7.800 – 8.000 đ/kg (Tăng nhẹ do nhu cầu xuất khẩu cao).
- Lúa Đài Thơm 8 (Tươi): 8.000 – 8.200 đ/kg.
- Lúa IR 50404 (Tươi): 7.400 – 7.600 đ/kg.
- Lúa Nếp (An Giang): 7.900 – 8.300 đ/kg.
Nhận định nhanh: Giá lúa vụ Đông Xuân năm nay đang neo ở mức cao kỷ lục. Thương lái tranh mua ngay tại ruộng để gom hàng xuất khẩu sang Philippines và Indonesia. Điều này lý giải vì sao giá gạo lẻ tại thành phố khó có thể giảm sâu trong ngắn hạn.
2. PHÂN TÍCH & DỰ BÁO THỊ TRƯỜNG GẠO (GÓC NHÌN CHUYÊN GIA)
Tóm tắt: Giá gạo tăng do cầu vượt cung từ Ấn Độ, El Nino và chi phí logistics. Dự báo ngắn hạn giá đi ngang hoặc tăng nhẹ. Hộ gia đình nên mua dự trữ, đại lý nhập xoay vòng.
Bạn có bao giờ tự hỏi: “Tại sao Việt Nam là cường quốc xuất khẩu gạo mà người dân trong nước đôi khi vẫn phải mua gạo giá cao?”
Là một người theo dõi sát sao từng nhịp đập của thị trường, tôi xin phân tích 3 yếu tố cốt lõi đang tác động trực tiếp đến túi tiền của bạn hôm nay:
2.1. Tại sao giá gạo hôm nay biến động?
- Hiệu ứng cánh bướm từ Ấn Độ: Kể từ khi Ấn Độ (nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới) ban hành lệnh hạn chế xuất khẩu các loại gạo tẻ thường, cả thế giới đổ dồn về Việt Nam và Thái Lan để tìm nguồn cung thay thế. Cầu tăng vọt mà cung có hạn, giá ắt phải tăng. Đây là quy luật cung cầu cơ bản.
- Hiện tượng El Niño: Thời tiết khô hạn cực đoan đang đe dọa năng suất lúa gạo toàn cầu. Các kho dự trữ quốc gia đều đang tích cực gom hàng để đảm bảo an ninh lương thực, tạo áp lực lớn lên nguồn cung gạo thương mại.
- Chi phí Logistics: Giá xăng dầu biến động làm tăng chi phí vận chuyển từ ruộng về nhà máy xay xát, và từ nhà máy lên các đại lý tại TP.HCM.
2.2. Dự báo giá lúa gạo trong 2 tuần tới
Dựa trên kinh nghiệm 20 năm và các dữ liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), tôi đưa ra dự báo sau để bà con cân nhắc:
Xu hướng ngắn hạn (1-2 tuần): Giá gạo sẽ đi ngang hoặc tăng nhẹ. Lý do là các doanh nghiệp xuất khẩu đang gom hàng để trả đơn cho các hợp đồng đã ký đầu năm.
Lời khuyên hành động:
- Với hộ gia đình: Nếu gạo trong thùng sắp hết, bạn nên mua ngay 10-20kg để ổn định giá trong tháng này.
- Với chủ quán/Đại lý: Đây chưa phải lúc “ôm hàng” số lượng quá lớn để đầu cơ vì vụ Đông Xuân (vụ lúa lớn nhất năm) sắp thu hoạch rộ. Khi nguồn cung lúa mới dồi dào đổ về, giá có thể sẽ “hạ nhiệt” đôi chút vào tháng sau. Hãy nhập đủ bán xoay vòng trong 1-2 tuần.
3. HƯỚNG DẪN CHỌN GẠO “CHUẨN CƠM MẸ NẤU” (TRÁNH HÀNG ĐẤU TRỘN)
Mẹo cốt lõi: ST25 thật có hạt thon dài, không bạc bụng, thơm lá dứa. Quán cơm nên phối trộn 70% gạo nở + 30% gạo dẻo để tối ưu lợi nhuận và vị ngon.
Biết giá là một chuyện, nhưng mua được đúng loại gạo tương xứng với số tiền bỏ ra lại là chuyện khác. Trong thế giới lúa gạo bát nháo hiện nay, nỗi lo lớn nhất của người tiêu dùng không phải là giá cao thêm vài nghìn đồng, mà là sợ mua phải “Gạo Đấu Trộn”.
Gạo đấu trộn là gì? Là chiêu trò của một số gian thương, trộn loại gạo rẻ tiền (khô, nở) vào loại gạo đắt tiền (dẻo, thơm) để tăng lợi nhuận. Kết quả là nồi cơm chỗ sống chỗ chín, hạt thì nát, hạt thì cứng.
Với kinh nghiệm 20 năm “ngửi mùi lúa, cắn hạt gạo”, tôi xin chia sẻ những bí quyết nghề nghiệp để giúp bạn trở thành người mua hàng thông thái:
3.1. Cách nhận biết gạo ST25 Thật – Giả chuẩn xác 100%

Gạo ST25 (Gạo ngon nhất thế giới) đang là cái tên bị làm giả, làm nhái nhiều nhất trên thị trường. Để tránh mất tiền oan, bạn cần kiểm tra kỹ 3 yếu tố sau:
- Nhìn Hình Dáng Hạt Gạo: Gạo ST25 chuẩn có hạt thon dài, dẹp, màu trắng trong, không bị bạc bụng (phần trắng đục ở giữa hạt). Nếu bạn thấy hạt gạo ngắn, tròn hoặc có nhiều hạt gãy vụn, bạc bụng trắng xóa thì 90% đó là gạo thường hoặc đã bị pha trộn.
- Ngửi Mùi Hương: Đây là cách kiểm tra nhanh nhất. Gạo ST25 thật có mùi thơm lá dứa thoang thoảng, rất tự nhiên và dịu nhẹ. Ngược lại, gạo tẩm hương liệu hóa học sẽ có mùi nồng gắt, hắc xộc lên mũi ngay khi mở bao, nhưng nấu xong lại mất sạch mùi hoặc có mùi hôi lạ.
- Bao Bì & Mã Vạch: Hãy mua gạo có bao bì nhãn mác rõ ràng, có logo nhận diện thương hiệu (ví dụ: Logo ông Cua cho dòng ST25 chính hãng Sóc Trăng). Đừng ngần ngại dùng điện thoại quét mã QR Code trên bao bì để truy xuất nguồn gốc. Gạo trôi nổi thường chỉ đóng trong bao trắng trơn hoặc bao bì in ấn nhòe nhoẹt, thiếu thông tin nhà máy.
3.2. Bí quyết chọn gạo cho Quán Cơm: Công thức “Lợi Cơm – Ngọt Vị”
Nếu bạn kinh doanh quán cơm bình dân hay bếp ăn tập thể, bài toán của bạn là: Làm sao để cơm nở nhiều (lợi cơm) để giảm chi phí, nhưng khách ăn vẫn thấy mềm ngon?
Rất nhiều chủ quán sai lầm khi chỉ chọn loại gạo rẻ nhất (khô, cứng). Khách ăn một lần thấy khô khốc, khó nuốt là họ bỏ đi ngay. Bí mật của các quán cơm đông khách nằm ở nghệ thuật “Phối Trộn Gạo” (Rice Blending).
Dưới đây là “Công thức vàng” mà tôi thường tư vấn cho các đối tác của Gạo Ngon KTH:
- Tỷ lệ: 70% Gạo Nở Xốp (Ví dụ: Hàm Châu hoặc 64 Thơm cũ) + 30% Gạo Dẻo Thơm (Ví dụ: Đài Thơm 8 hoặc Lài Sữa).
- Cách làm: Trộn đều hai loại gạo này trước khi vo nấu.
- Kết quả: Cơm nấu ra sẽ có độ nở tốt (tiết kiệm gạo), tơi xốp dễ xới, nhưng nhờ có 30% gạo dẻo nên hạt cơm vẫn có độ kết dính vừa phải, mềm mại và thơm nhẹ. Khách ăn cảm thấy ngon miệng, chan canh không bị nát, mà chủ quán vẫn đảm bảo được biên độ lợi nhuận.
💡 Mẹo nhỏ: Nếu bạn bán Cơm Tấm, đừng mua tấm quá vụn. Hãy chọn Tấm Tài Nguyên hoặc Tấm Đài Thơm. Hạt tấm to vừa phải, khi nấu chín sẽ ráo nước, tơi xốp, ăn kèm mỡ hành và nước mắm chua ngọt là “nhức nách”.
4. MUA GẠO Ở ĐÂU UY TÍN & GIÁ TỐT NHẤT TẠI TP.HCM?

Gạo Ngon KTH: Cam kết gạo mộc 100%, giá gốc tại kho, bao ăn bao đổi, giao hàng tận bếp.
Giữa ma trận hàng ngàn đại lý gạo, việc tìm một địa chỉ “chọn mặt gửi vàng” không hề dễ. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn cung cấp gạo không chỉ có giá tốt tại kho mà còn cam kết chất lượng bằng danh dự của người làm nghề, Gạo Ngon KTH chính là điểm đến bạn cần.
Tại sao hơn 5.000 hộ gia đình và 200+ quán ăn tại TP.HCM tin chọn chúng tôi?
1. Cam kết “GẠO MỘC” 100%
Chúng tôi nói KHÔNG với chất tẩy trắng, KHÔNG hương liệu tạo mùi, KHÔNG chất bảo quản. Hạt gạo đến tay bạn là hạt gạo nguyên bản, giữ trọn lớp cám mỏng giàu dinh dưỡng và hương vị tự nhiên.
2. Giá Gốc Tại Kho – Không Qua Trung Gian
Gạo được thu mua trực tiếp từ cánh đồng và xay xát tại nhà máy liên kết, sau đó chuyển thẳng về kho TP.HCM. Cắt giảm được chi phí trung gian, chúng tôi mang đến mức giá cạnh tranh nhất cho cả khách sỉ và lẻ.
3. Chính Sách “Bao Ăn – Bao Đổi”
Chúng tôi hiểu khẩu vị mỗi gia đình là khác nhau. Nếu bạn mua gạo về ăn không hợp khẩu vị (quá khô hoặc quá dẻo), Gạo Ngon KTH sẵn sàng đổi lại loại khác miễn phí trong vòng 7 ngày. Bạn không chịu bất kỳ rủi ro nào.
4. Dịch Vụ Giao Hàng “Tận Bếp”
Dù bạn ở chung cư tầng cao hay trong hẻm sâu, đội ngũ shipper của chúng tôi sẽ vác gạo vào tận bếp, đổ vào thùng cho bạn. Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng sỉ và các đơn lẻ trong khu vực quy định.
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ SỈ HÔM NAY
Thương hiệu: GẠO NGON KTH
Địa chỉ kho: 255/2 Phạm Văn Chiêu, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh.
Hotline tư vấn (Zalo): 0906.862.831 (Hỗ trợ 24/7)
Email: gaongonkth@gmail.com
5. CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQS) – GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ CỦA BẠN
Trả lời nhanh: Chọn ST25/Gạo Nhật nếu thích dẻo nhiều, Đài Thơm 8 nếu thích dẻo vừa. 1kg gạo nấu được 2.2-2.5kg cơm. Sỉ từ 50kg.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và giải tỏa mọi thắc mắc trước khi quyết định mua hàng, tôi đã tổng hợp lại những câu hỏi phổ biến nhất mà khách hàng thường gửi về cho Gạo Ngon KTH:
Q1: Gạo nào ngon nhất hiện nay để ăn hàng ngày?
Trả lời: Không có loại gạo “ngon nhất” cho tất cả mọi người, chỉ có loại “hợp khẩu vị nhất”.
- Nếu bạn thích ăn dẻo nhiều, mềm, ngọt đậm: Hãy chọn ST25 hoặc Gạo Nhật.
- Nếu bạn thích ăn dẻo vừa, ráo cơm, thơm nhẹ: Đài Thơm 8 hoặc Lài Sữa là lựa chọn số 1.
- Nếu bạn thích ăn cơm khô, xốp: Hãy chọn Gạo Tài Nguyên hoặc Gạo Sơ Ri.
Q2: 1kg gạo nấu được bao nhiêu chén cơm?
Trả lời: Trung bình, 1kg gạo sẽ nấu được khoảng 2.2kg – 2.5kg cơm trắng (tùy thuộc vào độ nở của loại gạo).
Với quán cơm bình dân (1 suất khoảng 200g – 250g cơm), 1kg gạo có thể chia được khoảng 10 – 12 suất ăn. Đây là con số quan trọng để các chủ quán tính toán chi phí cost (giá vốn).
Q3: Mua bao nhiêu kg thì được tính giá sỉ?
Trả lời: Tại Gạo Ngon KTH, chúng tôi áp dụng giá sỉ cực tốt cho đơn hàng từ 50kg (1 bao lớn) trở lên. Đối với các khách hàng thân thiết lấy đều đặn hàng tuần (dù số lượng ít hơn), chúng tôi vẫn có chính sách chiết khấu riêng. Hãy gọi Hotline 0906.862.831 để thương lượng giá tốt nhất.
Q4: Gạo để được bao lâu thì bị mọt? Làm sao bảo quản?
Trả lời: Gạo mộc tự nhiên (không dùng thuốc chống mọt) thường chỉ giữ được chất lượng tốt nhất trong khoảng 2 – 3 tháng. Sau thời gian này, gạo dễ bị mọt tấn công hoặc giảm độ thơm.
Mẹo bảo quản: Để gạo nơi khô ráo, thoáng mát. Bạn có thể bỏ vài tép tỏi hoặc vài quả ớt khô vào thùng gạo. Mùi hăng của tỏi/ớt là “khắc tinh” tự nhiên giúp xua đuổi mọt hiệu quả mà không cần hóa chất.
Q5: Tại sao giá gạo trên mạng rẻ hơn giá tại cửa hàng/siêu thị?
Trả lời: Cẩn trọng! “Tiền nào của nấy”. Nhiều loại gạo trên mạng giá siêu rẻ thường là gạo đấu trộn (trộn gạo cũ, gạo vụn) hoặc gạo cân thiếu ký. Tại Gạo Ngon KTH, chúng tôi cam kết giá niêm yết là giá thực cho gạo chuẩn, đủ cân, đúng chất lượng. Đừng vì tiết kiệm vài nghìn đồng mà đánh đổi sức khỏe của gia đình.

0934.19.6789